Có 4 kết quả:
枪击 qiāng jī ㄑㄧㄤ ㄐㄧ • 枪机 qiāng jī ㄑㄧㄤ ㄐㄧ • 槍擊 qiāng jī ㄑㄧㄤ ㄐㄧ • 槍機 qiāng jī ㄑㄧㄤ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shoot with a gun
(2) shooting incident
(2) shooting incident
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bolt of gun
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shoot with a gun
(2) shooting incident
(2) shooting incident
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bolt of gun
Bình luận 0