Có 4 kết quả:

枪击 qiāng jī ㄑㄧㄤ ㄐㄧ枪机 qiāng jī ㄑㄧㄤ ㄐㄧ槍擊 qiāng jī ㄑㄧㄤ ㄐㄧ槍機 qiāng jī ㄑㄧㄤ ㄐㄧ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to shoot with a gun
(2) shooting incident

Từ điển Trung-Anh

bolt of gun

Từ điển Trung-Anh

(1) to shoot with a gun
(2) shooting incident

Từ điển Trung-Anh

bolt of gun